Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東海北陸自動車道
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動車道 じどうしゃどう
đường cao tốc
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
自動車 じどうしゃ
xe con
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
北陸 ほくりく
phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản