Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
東海 とうかい
Đông hải
器楽 きがく
nhạc khí