東縁
とうえん「ĐÔNG DUYÊN」
☆ Danh từ
Eastern edge, east margin

東縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東縁
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền