Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
バラのはな バラの花
hoa hồng.
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区検 くけん
cơ quan công tố địa phương