検車
けんしゃ「KIỂM XA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
検車係
Cán bộ phụ trách kiểm định ô tô xe máy
検車区
Khu vực đăng kiểm ô tô xe máy .

Bảng chia động từ của 検車
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検車する/けんしゃする |
Quá khứ (た) | 検車した |
Phủ định (未然) | 検車しない |
Lịch sự (丁寧) | 検車します |
te (て) | 検車して |
Khả năng (可能) | 検車できる |
Thụ động (受身) | 検車される |
Sai khiến (使役) | 検車させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検車すられる |
Điều kiện (条件) | 検車すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検車しろ |
Ý chí (意向) | 検車しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検車するな |
検車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
車検証入 しゃけんしょうにゅう
giấy chứng nhận kiểm định xe