区検
くけん「KHU KIỂM」
☆ Danh từ
Cơ quan công tố địa phương

区検 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区検
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử