Các từ liên quan tới 東葛飾地方中学校駅伝競走大会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
駅伝競走 えきでんきょうそう
môn chạy tiếp sức cự ly dài
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.