東行
とうこう あずまこう「ĐÔNG HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Về hướng đông

Bảng chia động từ của 東行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東行する/とうこうする |
Quá khứ (た) | 東行した |
Phủ định (未然) | 東行しない |
Lịch sự (丁寧) | 東行します |
te (て) | 東行して |
Khả năng (可能) | 東行できる |
Thụ động (受身) | 東行される |
Sai khiến (使役) | 東行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東行すられる |
Điều kiện (条件) | 東行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東行しろ |
Ý chí (意向) | 東行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東行するな |
東行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東行
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.