東証住宅価格指数
とうしょうじゅうたくかかくしすう
Chỉ số giá nhà ở tse
東証住宅価格指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東証住宅価格指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
東証株価指数 とうしょうかぶかしすう
chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo [Tokyo Stock Price Index (TOPIX)]
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
東証株価指数オプション とうしょうかぶかしすうオプション
quyền chọn topix
小売価格指数 こうりかかくしすう
chỉ số giá bán lẻ.
輸入価格指数 ゆにゅうかかくしすう
chỉ số giá nhập khẩu.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
東証業種別株価指数先物 とうしょうぎょうしゅべつかぶかしすうさきもの
hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán theo ngành trên sở giao dịch chứng khoán tokyo