Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東部夏時間
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
米東部時間 べいとうぶじかん
thời gian chuẩn phương đông (chúng ta)
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
夏時 かじ なつどき なつとき
time) /'sʌmətaim/, mùa hạ, mùa hè
山岳部時間 さんがくぶじかん
múi giờ miền núi
部分トロンボプラスチン時間 ぶぶんトロンボプラスチンじかん
xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa