Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幹部 かんぶ
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
党幹部 とうかんぶ
đảng viên cao cấp, lãnh đạo đảng
幹部会 かんぶかい
ban cán bộ, ban giám đốc
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ひがしインド 東インド
đông Ấn