Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
東京都 とうきょうと
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo