Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北門 きたもん ほくもん
Cổng bắc.
東門 とうもん
cổng phía Đông.
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc