東面
とうめん「ĐÔNG DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mặt phía Đông.

Bảng chia động từ của 東面
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 東面する/とうめんする |
Quá khứ (た) | 東面した |
Phủ định (未然) | 東面しない |
Lịch sự (丁寧) | 東面します |
te (て) | 東面して |
Khả năng (可能) | 東面できる |
Thụ động (受身) | 東面される |
Sai khiến (使役) | 東面させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 東面すられる |
Điều kiện (条件) | 東面すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 東面しろ |
Ý chí (意向) | 東面しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 東面するな |