Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
花実 はなみ かじつ
hoa và quả; hình thức và nội dung; danh và thực
東風 あゆ こち とうふう ひがしかぜ こちかぜ
Cơn gió đông; Đông phong
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á