Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東高西低
西高東低 せいこうとうてい
khí áp cao ở phía tây, áp thấp ở phía đông
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
東西 とうざい ひがしにし
cả đất nước