Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
鶏冠 とさか けいかん トサカ
mồng gà; mào (gà )
鶏冠石 けいかんせき
hùng hoàng
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
山冠 やまかんむり
kanji "mountain" radical at top
東北東 とうほくとう
Đông Bắc Đông
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)