Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杵屋栄蔵
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵屋敷 くらやしき
nhà kho được xây tại Osaka, Edo trong thời Edo
杵 きね
chày.
杵柄 きねづか
cái chày
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ