Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杵島郡
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
杵 きね
chày.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
杵柄 きねづか
cái chày
臼と杵 うすときね
chày cối.
金剛杵 こんごうしょ
kim cương chử (hay chày kim cương là một trong những biểu tượng quan trọng của Phật giáo và Ấn Độ giáo)
瓊瓊杵尊 ににぎのみこと
Ninigi no Mikoto (một vị thần Nhật Bản, chau trai của thần Amaterasu)