Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松あきら
小松引き こまつひき
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat in the New Year)
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
明明 あきらあきら
say mèm
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
松 まつ マツ
cây thông.
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng
新木 あらき
gỗ tươi; cây mới trồng