Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
谷 たに
khe
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松 まつ マツ
cây thông.
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)