Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
ズボンした ズボン下
quần đùi
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới