Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
冽 きよし
lạnh
ズボンした ズボン下
quần đùi
冽々 れつれつ きよし々
凛冽 りんれつ
cắn; khốc liệt; mãnh liệt; nghiêm khắc
清冽 せいれつ
trong mát (nước)
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp