Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下哲成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ズボンした ズボン下
quần đùi
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới