Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下新平
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.