Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
ズボンした ズボン下
quần đùi
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
アレカやし アレカ椰子
cây cau