Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon