Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松下興産
興産 こうさん
công nghiệp
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
Matsushita Electric Industrial
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon