Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井由利夫
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
夫 おっと
chồng
由 よし
lý do; nguyên nhân