Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
海松菜 みるな ミルナ
Salsola komarovii (species of saltwort)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa