Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正中隆起 せーちゅーりゅーき
vùng lồi giữa
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm