Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松元由樹
松樹 しょうじゅ
cây thông
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu