Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾知枝
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
枝 えだ し
cành cây
尾 び お
cái đuôi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
松 まつ マツ
cây thông.
枝線 えだせん
dây nhánh
枝隊 したい
tách lực lượng
細枝 しもと
switch (long, young branch)