Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
老い松 おいまつ
cây thông già, cây thông cổ thụ
這い松 はいまつ
việc bò héo hon
松 まつ マツ
cây thông.
せんせいせいじ
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
じかじゅせい
sự tự thụ phấn
じゅせい
Confucischolar