Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora