Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
修造 しゅうぞう しゅぞう
sửa chữa
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.
松の実 まつのみ
hạt thông