Các từ liên quan tới 松岡健一 (工学者)
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
健聴者 けんちょうしゃ
người có thính lực bình thường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.