Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松島みのり
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
松の緑 まつのみどり
pine sprout, pine bud
松の実 まつのみ
hạt thông
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の木 まつのき
cây thông.
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)