Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松崎食産
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
松食虫 まつくいむし まつしょくちゅう
sâu gây hại cho loài thông, tùng
海松食 みるくい ミルクイ
mirugai clam (Tresus keenae, species of gaper clam)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
海松食貝 みるくいがい ミルクイガイ
mirugai clam (Tresus keenae, species of gaper clam)
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.