Các từ liên quan tới 松川 (上高井郡)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
高松 たかまつ
Thành phố thuộc quận Kagawa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)