Các từ liên quan tới 松平信敏 (大隅守)
大隅石 おおすみせき
osumilit (một khoáng vật silicat vòng)
平信 へいしん
tin tức hòa bình
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông