Các từ liên quan tới 松平忠誠 (肥前国島原藩主)
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
誠忠 せいちゅう
lòng trung thành
忠誠 ちゅうせい
sự trung thành
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
忠誠心 ちゅうせいしん
lòng trung thành
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
松原 まつばら
cánh đồng thông.