Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平為政
為政 いせい
sự cầm quyền; sự điều hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
為政家 いせいか
nhà chính trị; chính khách, con buôn chính trị
為政者 いせいしゃ
nhân viên hành chính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
為替平価 かわせへいか
Giá trị danh nghĩa, mệnh giá.+ Giá trị danh nghĩa, mệnh giá của một cổ phiếu hoặc chứng khoán.