Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平直員
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
当直員 とうちょくいん
Người đang trực.
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
平党員 ひらとういん
hàng dãy - và - sắp xếp thành viên phe (đảng)
平教員 ひらきょういん
giáo viên chung
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.