当直員
とうちょくいん「ĐƯƠNG TRỰC VIÊN」
☆ Danh từ
Người đang trực.

当直員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当直員
当直 とうちょく
đang trực
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当直勤務 とうちょくきんむ
làm việc theo ca
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.