Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平近説
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平凡な説 へいぼんなせつ
Lý thuyết tầm thường
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
断続平衡説 だんぞくへいこうせつ
trạng thái cân bằng chấm câu
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
購買力平価説 こうばいりょくへいかせつ
lý thuyết ngang giá sức mua