Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雄松 おまつ
màu đen héo hon
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正方 せいほう
làm vuông
方正 ほうせい
thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正方形 せいほうけい
hình vuông.
品行方正 ひんこうほうせい
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách