Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本元
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
本家本元 ほんけほんもと
nơi sinh; sinh quán, nguyên quán
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
個別元本 こべつがんぽん
giá gốc ủy thác đầu tư
元本割れ がんぽんわれ
mệnh giá gốc