Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和本 わほん
sách Nhật
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.