Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本奎堂
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
奎 けい
sao khuê
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
square or rectangular bento box containing cross-shaped separators
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.