Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本奎堂
本堂 ほんどう
chùa chính; gian giữa của nhà thờ.
奎 けい
sao khuê
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
松花堂弁当 しょうかどうべんとう
Shokado bento (một loại cơm hộp sử dụng hộp cơm có nắp đậy với các vách ngăn hình chữ thập bên trong)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.